Thời gian hiện tại ở Kānī Sarū Qāmīsq, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Sarū Qāmīsq. Đánh bẩy Kānī Sarū Qāmīsq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Sarū Qāmīsq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Sarū Qāmīsq, nhiều khách sạn ở Kānī Sarū Qāmīsq, dân số ở Kānī Sarū Qāmīsq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Sarū Qāmīsq, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Sarū Qāmīsq, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kānī Sarū Qāmīsq, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'10" 36.0862 |
Kinh độ | 44°43'0" 44.7167 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,803 |
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,032 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,513 |
Sân bay gần Kānī Sarū Qāmīsq, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 43 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 80 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 264 km 164 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 291 km 181 ml |