Thời gian hiện tại ở Sarkāl `Aziz, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sarkāl `Aziz. Đánh bẩy Sarkāl `Aziz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarkāl `Aziz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarkāl `Aziz, nhiều khách sạn ở Sarkāl `Aziz, dân số ở Sarkāl `Aziz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarkāl `Aziz, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:49
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarkāl `Aziz, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Sarkāl `Aziz, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'39" 34.9275 |
Kinh độ | 45°14'56" 45.2489 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,111 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,718 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,913 |
Sân bay gần Sarkāl `Aziz, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 165 km 102 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 183 km 114 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 185 km 115 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 209 km 130 ml |