Thời gian hiện tại ở Qawlījān Amīn Qāramān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qawlījān Amīn Qāramān. Đánh bẩy Qawlījān Amīn Qāramān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qawlījān Amīn Qāramān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qawlījān Amīn Qāramān, nhiều khách sạn ở Qawlījān Amīn Qāramān, dân số ở Qawlījān Amīn Qāramān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qawlījān Amīn Qāramān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:21
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qawlījān Amīn Qāramān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qawlījān Amīn Qāramān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°1'31" 35.0254 |
Kinh độ | 45°9'39" 45.1607 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,749 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,635 |
Sân bay gần Qawlījān Amīn Qāramān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 61 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 196 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 293 km 182 ml |