Thời gian hiện tại ở Kānī ‘Ubayd, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī ‘Ubayd. Đánh bẩy Kānī ‘Ubayd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī ‘Ubayd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī ‘Ubayd, nhiều khách sạn ở Kānī ‘Ubayd, dân số ở Kānī ‘Ubayd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī ‘Ubayd, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:53 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī ‘Ubayd, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Kānī ‘Ubayd, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°58'35" 34.9765 |
Kinh độ | 45°7'35" 45.1265 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 83,554 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,288 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,220 |
Sân bay gần Kānī ‘Ubayd, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 174 km 108 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 194 km 120 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 209 km 130 ml |