Thời gian hiện tại ở Bāwat Nūr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bāwat Nūr. Đánh bẩy Bāwat Nūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāwat Nūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāwat Nūr, nhiều khách sạn ở Bāwat Nūr, dân số ở Bāwat Nūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāwat Nūr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:58
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāwat Nūr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Bāwat Nūr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°49'39" 34.8274 |
Kinh độ | 45°30'36" 45.5101 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,546 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,755 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,792 |
Sân bay gần Bāwat Nūr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 83 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 159 km 99 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 160 km 100 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 211 km 131 ml |