Thời gian hiện tại ở Darūnī Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Darūnī Khān. Đánh bẩy Darūnī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darūnī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darūnī Khān, nhiều khách sạn ở Darūnī Khān, dân số ở Darūnī Khān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darūnī Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:59
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darūnī Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Darūnī Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°51'59" 34.8663 |
Kinh độ | 45°31'40" 45.5277 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,824 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,698 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,743 |
Sân bay gần Darūnī Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 80 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 142 km 88 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 159 km 99 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 163 km 102 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 216 km 134 ml |