Thời gian hiện tại ở Kanî Twan, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kanî Twan. Đánh bẩy Kanî Twan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanî Twan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanî Twan, nhiều khách sạn ở Kanî Twan, dân số ở Kanî Twan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kanî Twan, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:02
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanî Twan, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kanî Twan, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'16" 36.221 |
Kinh độ | 44°42'12" 44.7032 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,822 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,951 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,730 |
Sân bay gần Kanî Twan, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 92 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 163 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 252 km 156 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 277 km 172 ml |