Thời gian hiện tại ở Kayūjah, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kayūjah. Đánh bẩy Kayūjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kayūjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kayūjah, nhiều khách sạn ở Kayūjah, dân số ở Kayūjah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kayūjah, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kayūjah, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kayūjah, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'43" 36.3287 |
Kinh độ | 44°47'30" 44.7918 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,062 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,965 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,357 |
Sân bay gần Kayūjah, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 98 km 61 ml | |
OMH | Urmia Airport | 150 km 93 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 237 km 148 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |