Thời gian hiện tại ở Khaylī Ḩamah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Khaylī Ḩamah. Đánh bẩy Khaylī Ḩamah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khaylī Ḩamah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khaylī Ḩamah, nhiều khách sạn ở Khaylī Ḩamah, dân số ở Khaylī Ḩamah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khaylī Ḩamah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khaylī Ḩamah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Khaylī Ḩamah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°15'58" 35.2662 |
Kinh độ | 46°0'40" 46.011 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,225 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,291 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,539 |
Sân bay gần Khaylī Ḩamah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 91 km 57 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 145 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 234 km 146 ml | |
OMH | Urmia Airport | 280 km 174 ml |