Thời gian hiện tại ở Mastakān ‘Ulyā Zūrū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Mastakān ‘Ulyā Zūrū. Đánh bẩy Mastakān ‘Ulyā Zūrū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mastakān ‘Ulyā Zūrū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mastakān ‘Ulyā Zūrū, nhiều khách sạn ở Mastakān ‘Ulyā Zūrū, dân số ở Mastakān ‘Ulyā Zūrū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mastakān ‘Ulyā Zūrū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mastakān ‘Ulyā Zūrū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Mastakān ‘Ulyā Zūrū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'36" 35.3266 |
Kinh độ | 45°55'7" 45.9185 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,764 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,240 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,786 |
Sân bay gần Mastakān ‘Ulyā Zūrū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 61 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 100 km 62 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 271 km 168 ml |