Thời gian hiện tại ở Kūrah Dayy, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kūrah Dayy. Đánh bẩy Kūrah Dayy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrah Dayy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrah Dayy, nhiều khách sạn ở Kūrah Dayy, dân số ở Kūrah Dayy, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūrah Dayy, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:55
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrah Dayy, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Kūrah Dayy, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°45'0" 35.75 |
Kinh độ | 45°1'53" 45.0313 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,546 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,013 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,787 |
Sân bay gần Kūrah Dayy, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 33 km 21 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 188 km 117 ml | |
OMH | Urmia Airport | 213 km 132 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 247 km 154 ml |