Thời gian hiện tại ở Chuwār Tāq, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Chuwār Tāq. Đánh bẩy Chuwār Tāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chuwār Tāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chuwār Tāq, nhiều khách sạn ở Chuwār Tāq, dân số ở Chuwār Tāq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chuwār Tāq, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:53
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chuwār Tāq, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Chuwār Tāq, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°26'45" 35.4458 |
Kinh độ | 45°35'21" 45.5891 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,043 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,328 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,633 |
Sân bay gần Chuwār Tāq, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 28 km 17 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
OMH | Urmia Airport | 251 km 156 ml |