Thời gian hiện tại ở Ḩayy Kārī Dawishk, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ḩayy Kārī Dawishk. Đánh bẩy Ḩayy Kārī Dawishk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Kārī Dawishk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Kārī Dawishk, nhiều khách sạn ở Ḩayy Kārī Dawishk, dân số ở Ḩayy Kārī Dawishk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Ḩayy Kārī Dawishk, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:28
:35
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Kārī Dawishk, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 04:53
Thiên đình 11:54
Hoàng hôn 18:55

Về Ḩayy Kārī Dawishk, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Vĩ độ35°34'42"
35.5784
Kinh độ45°26'1"
45.4335
Tính số lượt xem74

Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Dân số1,552,000
Tính số lượt xem86,872

Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Tính số lượt xem13,308

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem912,815

Sân bay gần Ḩayy Kārī Dawishk, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

ISU Sulaimaniyah International Airport 11 km
7 ml
SDG Sanandaj Airport 148 km
92 ml
KSH Kermanshah Airport 207 km
129 ml
OMH Urmia Airport 234 km
146 ml

Nơi gần Ḩayy Kārī Dawishk, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq