Thời gian hiện tại ở ‘Arab al Kuraydāt, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab al Kuraydāt. Đánh bẩy ‘Arab al Kuraydāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab al Kuraydāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab al Kuraydāt, nhiều khách sạn ở ‘Arab al Kuraydāt, dân số ở ‘Arab al Kuraydāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab al Kuraydāt, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab al Kuraydāt, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab al Kuraydāt, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°33'54" 32.5651 |
Kinh độ | 44°16'10" 44.2694 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,222 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,407 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,372 |
Sân bay gần ‘Arab al Kuraydāt, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 65 km 40 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 77 km 48 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 229 km 142 ml |