Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Ḩājj Şāliḩ. Đánh bẩy ‘Arab Ḩājj Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩājj Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, dân số ở ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:11
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°20'21" 32.3391 |
Kinh độ | 44°49'26" 44.8238 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,853 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,863 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,285 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩājj Şāliḩ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 56 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 202 km 126 ml |