Thời gian hiện tại ở Qaşr Sarkīs Afandī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Qaşr Sarkīs Afandī. Đánh bẩy Qaşr Sarkīs Afandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaşr Sarkīs Afandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaşr Sarkīs Afandī, nhiều khách sạn ở Qaşr Sarkīs Afandī, dân số ở Qaşr Sarkīs Afandī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaşr Sarkīs Afandī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:23
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaşr Sarkīs Afandī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qaşr Sarkīs Afandī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°16'0" 33.2667 |
Kinh độ | 44°27'0" 44.45 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,361 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,800 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,972 |
Sân bay gần Qaşr Sarkīs Afandī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 21 km 13 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 184 km 115 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 267 km 166 ml |