Thời gian hiện tại ở Hādī Mūsá, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Hādī Mūsá. Đánh bẩy Hādī Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Mūsá, nhiều khách sạn ở Hādī Mūsá, dân số ở Hādī Mūsá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Mūsá, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:09
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Mūsá, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Hādī Mūsá, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°40'22" 33.6728 |
Kinh độ | 44°12'14" 44.204 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,967 |
Về Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,455 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,034 |
Sân bay gần Hādī Mūsá, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 46 km 29 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 204 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 233 km 145 ml |