Thời gian hiện tại ở Qaryat Hādī Faraj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Qaryat Hādī Faraj. Đánh bẩy Qaryat Hādī Faraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Hādī Faraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Hādī Faraj, nhiều khách sạn ở Qaryat Hādī Faraj, dân số ở Qaryat Hādī Faraj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Hādī Faraj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Hādī Faraj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Hādī Faraj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°8'33" 33.1425 |
Kinh độ | 44°21'38" 44.3606 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,854 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,608 |
Sân bay gần Qaryat Hādī Faraj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 18 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 196 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 283 km 176 ml |