Thời gian hiện tại ở Ḩātim as Sulţān, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩātim as Sulţān. Đánh bẩy Ḩātim as Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩātim as Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩātim as Sulţān, nhiều khách sạn ở Ḩātim as Sulţān, dân số ở Ḩātim as Sulţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩātim as Sulţān, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:29
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩātim as Sulţān, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩātim as Sulţān, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°25'58" 33.4327 |
Kinh độ | 44°16'8" 44.2689 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 61,711 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,295 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,341 |
Sân bay gần Ḩātim as Sulţān, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 20 km 12 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 255 km 159 ml |