Thời gian hiện tại ở Ḩamad Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩamad Ḩusayn. Đánh bẩy Ḩamad Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamad Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamad Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Ḩamad Ḩusayn, dân số ở Ḩamad Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamad Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:17
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamad Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩamad Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°30'10" 33.5027 |
Kinh độ | 44°10'42" 44.1782 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,680 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,548 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,211 |
Sân bay gần Ḩamad Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 28 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 251 km 156 ml |