Thời gian hiện tại ở Suwārah Tūkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Suwārah Tūkah. Đánh bẩy Suwārah Tūkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwārah Tūkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwārah Tūkah, nhiều khách sạn ở Suwārah Tūkah, dân số ở Suwārah Tūkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Suwārah Tūkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:20
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwārah Tūkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Suwārah Tūkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°0'35" 37.0097 |
Kinh độ | 43°13'34" 43.2261 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 35,022 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,239 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,691 |
Sân bay gần Suwārah Tūkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 161 km 100 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 110 ml | |
AJI | Agri Airport | 294 km 183 ml | |
IGD | Igdir | 335 km 208 ml |