Thời gian hiện tại ở Yakmālah Kūrbarāzkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Yakmālah Kūrbarāzkah. Đánh bẩy Yakmālah Kūrbarāzkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakmālah Kūrbarāzkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakmālah Kūrbarāzkah, nhiều khách sạn ở Yakmālah Kūrbarāzkah, dân số ở Yakmālah Kūrbarāzkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yakmālah Kūrbarāzkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:21
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakmālah Kūrbarāzkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Yakmālah Kūrbarāzkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'7" 37.0352 |
Kinh độ | 43°12'48" 43.2134 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,553 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,011 |
Sân bay gần Yakmālah Kūrbarāzkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 109 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 177 km 110 ml | |
AJI | Agri Airport | 291 km 181 ml | |
IGD | Igdir | 332 km 206 ml |