Thời gian hiện tại ở Qūnah Ḩashī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Qūnah Ḩashī. Đánh bẩy Qūnah Ḩashī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūnah Ḩashī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūnah Ḩashī, nhiều khách sạn ở Qūnah Ḩashī, dân số ở Qūnah Ḩashī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūnah Ḩashī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:30
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūnah Ḩashī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qūnah Ḩashī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°3'26" 37.0571 |
Kinh độ | 43°34'17" 43.5715 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,619 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,088 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,367 |
Sân bay gần Qūnah Ḩashī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 148 km 92 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 157 km 98 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 289 km 180 ml | |
AJI | Agri Airport | 292 km 182 ml |