Thời gian hiện tại ở Biniyā Ḩaslī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Biniyā Ḩaslī. Đánh bẩy Biniyā Ḩaslī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biniyā Ḩaslī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biniyā Ḩaslī, nhiều khách sạn ở Biniyā Ḩaslī, dân số ở Biniyā Ḩaslī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Biniyā Ḩaslī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:27
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biniyā Ḩaslī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Biniyā Ḩaslī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°4'3" 37.0674 |
Kinh độ | 43°34'12" 43.57 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,917 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,199 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,831 |
Sân bay gần Biniyā Ḩaslī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 99 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 147 km 92 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 156 km 97 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 288 km 179 ml | |
AJI | Agri Airport | 291 km 181 ml |