Thời gian hiện tại ở Mīrah Kirah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Mīrah Kirah. Đánh bẩy Mīrah Kirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrah Kirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrah Kirah, nhiều khách sạn ở Mīrah Kirah, dân số ở Mīrah Kirah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīrah Kirah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrah Kirah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Mīrah Kirah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°3'49" 37.0636 |
Kinh độ | 43°33'9" 43.5526 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,664 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,106 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,731 |
Sân bay gần Mīrah Kirah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 99 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 136 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 149 km 93 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 156 km 97 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 289 km 180 ml | |
AJI | Agri Airport | 291 km 181 ml |