Thời gian hiện tại ở Hādaynah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Hādaynah. Đánh bẩy Hādaynah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādaynah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādaynah, nhiều khách sạn ở Hādaynah, dân số ở Hādaynah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādaynah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādaynah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Hādaynah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°14'45" 37.2458 |
Kinh độ | 43°21'30" 43.3583 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,561 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,074 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,214 |
Sân bay gần Hādaynah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 124 km 77 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 135 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 98 ml | |
AJI | Agri Airport | 269 km 167 ml | |
IGD | Igdir | 307 km 191 ml |