Thời gian hiện tại ở Agār Zhērī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Agār Zhērī. Đánh bẩy Agār Zhērī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agār Zhērī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agār Zhērī, nhiều khách sạn ở Agār Zhērī, dân số ở Agār Zhērī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Agār Zhērī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:04
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agār Zhērī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Agār Zhērī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°15'13" 37.2537 |
Kinh độ | 43°9'41" 43.1615 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,506 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,062 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,904 |
Sân bay gần Agār Zhērī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 98 km 61 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 134 km 83 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 135 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 174 km 108 ml | |
AJI | Agri Airport | 267 km 166 ml | |
IGD | Igdir | 309 km 192 ml |