Thời gian hiện tại ở Sikrīn, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Sikrīn. Đánh bẩy Sikrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sikrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sikrīn, nhiều khách sạn ở Sikrīn, dân số ở Sikrīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sikrīn, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:03
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sikrīn, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sikrīn, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'24" 37.0401 |
Kinh độ | 43°16'44" 43.2789 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,506 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,062 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,904 |
Sân bay gần Sikrīn, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
NKT | Shirnak | 114 km 71 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 172 km 107 ml | |
AJI | Agri Airport | 291 km 181 ml | |
IGD | Igdir | 331 km 205 ml |