Thời gian hiện tại ở Tāshīkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Tāshīkah. Đánh bẩy Tāshīkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāshīkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāshīkah, nhiều khách sạn ở Tāshīkah, dân số ở Tāshīkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāshīkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:58
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāshīkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tāshīkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'28" 37.0245 |
Kinh độ | 43°16'53" 43.2814 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,542 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,645 |
Sân bay gần Tāshīkah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 115 km 71 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 160 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 172 km 107 ml | |
AJI | Agri Airport | 293 km 182 ml | |
IGD | Igdir | 332 km 206 ml |