Thời gian hiện tại ở Zārlūkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Zārlūkī. Đánh bẩy Zārlūkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zārlūkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zārlūkī, nhiều khách sạn ở Zārlūkī, dân số ở Zārlūkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zārlūkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zārlūkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Zārlūkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°3'18" 37.0549 |
Kinh độ | 43°38'47" 43.6463 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,739 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,130 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,543 |
Sân bay gần Zārlūkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 95 km 59 ml | |
OMH | Urmia Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 159 km 99 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 286 km 177 ml | |
AJI | Agri Airport | 294 km 182 ml |