Thời gian hiện tại ở Harīk Āghā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Harīk Āghā. Đánh bẩy Harīk Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harīk Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harīk Āghā, nhiều khách sạn ở Harīk Āghā, dân số ở Harīk Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Harīk Āghā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:07
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harīk Āghā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Harīk Āghā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'26" 37.0405 |
Kinh độ | 43°39'55" 43.6653 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,189 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,561 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,805 |
Sân bay gần Harīk Āghā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
OMH | Urmia Airport | 141 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 91 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 160 km 100 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 286 km 178 ml | |
AJI | Agri Airport | 296 km 184 ml |