Thời gian hiện tại ở Albū Ḩumaydī, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Albū Ḩumaydī. Đánh bẩy Albū Ḩumaydī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Albū Ḩumaydī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Albū Ḩumaydī, nhiều khách sạn ở Albū Ḩumaydī, dân số ở Albū Ḩumaydī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Albū Ḩumaydī, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:51
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Albū Ḩumaydī, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Albū Ḩumaydī, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°51'32" 30.8589 |
Kinh độ | 46°32'7" 46.5354 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,697 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,284 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,792 |
Sân bay gần Albū Ḩumaydī, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 125 km 78 ml | |
ABD | Abadan Airport | 171 km 106 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 217 km 135 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 227 km 141 ml | |
DEF | Dezful Airport | 248 km 154 ml |