Thời gian hiện tại ở ‘Arab at Tamāyim, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – ‘Arab at Tamāyim. Đánh bẩy ‘Arab at Tamāyim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab at Tamāyim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab at Tamāyim, nhiều khách sạn ở ‘Arab at Tamāyim, dân số ở ‘Arab at Tamāyim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab at Tamāyim, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:49
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab at Tamāyim, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về ‘Arab at Tamāyim, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°32'52" 31.5479 |
Kinh độ | 45°56'32" 45.9423 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,201 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,122 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,693 |
Sân bay gần ‘Arab at Tamāyim, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 155 km 96 ml | |
BSR | Basra International Airport | 208 km 129 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 231 km 143 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 249 km 155 ml |