Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – ‘Arab ‘Aţā al Buthayt. Đánh bẩy ‘Arab ‘Aţā al Buthayt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Aţā al Buthayt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, dân số ở ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:49
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°46'14" 31.7706 |
Kinh độ | 46°10'36" 46.1768 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,387 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,175 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,567 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Aţā al Buthayt, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
BSR | Basra International Airport | 205 km 127 ml | |
DEF | Dezful Airport | 221 km 137 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 248 km 154 ml | |
ABD | Abadan Airport | 250 km 155 ml |