Thời gian hiện tại ở Muḩayjīrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Muḩayjīrah. Đánh bẩy Muḩayjīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩayjīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩayjīrah, nhiều khách sạn ở Muḩayjīrah, dân số ở Muḩayjīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩayjīrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:04
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩayjīrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Muḩayjīrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°6'58" 31.1161 |
Kinh độ | 45°55'56" 45.9322 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,268 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,123 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,956 |
Sân bay gần Muḩayjīrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 176 km 109 ml | |
BSR | Basra International Airport | 188 km 117 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 278 km 173 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 287 km 178 ml |