Thời gian hiện tại ở Saḩḩāb al Kurdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Saḩḩāb al Kurdī. Đánh bẩy Saḩḩāb al Kurdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saḩḩāb al Kurdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saḩḩāb al Kurdī, nhiều khách sạn ở Saḩḩāb al Kurdī, dân số ở Saḩḩāb al Kurdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Saḩḩāb al Kurdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:50
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saḩḩāb al Kurdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Saḩḩāb al Kurdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°17'43" 31.2952 |
Kinh độ | 46°35'23" 46.5896 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,699 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,222 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,835 |
Sân bay gần Saḩḩāb al Kurdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 141 km 88 ml | |
ABD | Abadan Airport | 188 km 117 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 205 km 127 ml | |
DEF | Dezful Airport | 212 km 132 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 255 km 159 ml |