Thời gian hiện tại ở Jāḩiz̧, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jāḩiz̧. Đánh bẩy Jāḩiz̧ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāḩiz̧ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāḩiz̧, nhiều khách sạn ở Jāḩiz̧, dân số ở Jāḩiz̧, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jāḩiz̧, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:47
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāḩiz̧, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Jāḩiz̧, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'0" 33.9167 |
Kinh độ | 45°13'0" 45.2167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,235 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,496 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,673 |
Sân bay gần Jāḩiz̧, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 115 km 72 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 184 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 222 km 138 ml |