Thời gian hiện tại ở Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩassūn. Đánh bẩy Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩassūn, nhiều khách sạn ở Ḩassūn, dân số ở Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:25
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°30'59" 33.5165 |
Kinh độ | 45°29'9" 45.4859 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,517 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,667 |
Sân bay gần Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 85 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 228 km 142 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 239 km 148 ml |