Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩusayn Naşīf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Ḩusayn Naşīf. Đánh bẩy ‘Arab Ḩusayn Naşīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩusayn Naşīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩusayn Naşīf, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩusayn Naşīf, dân số ở ‘Arab Ḩusayn Naşīf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩusayn Naşīf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:28 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩusayn Naşīf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về ‘Arab Ḩusayn Naşīf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°30'59" 33.5165 |
Kinh độ | 45°27'34" 45.4594 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,926 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,511 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,957 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩusayn Naşīf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 87 km 54 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 118 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 181 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 228 km 142 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 240 km 149 ml |