Thời gian hiện tại ở Ābādī Mullā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ābādī Mullā Ḩasan. Đánh bẩy Ābādī Mullā Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ābādī Mullā Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ābādī Mullā Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ābādī Mullā Ḩasan, dân số ở Ābādī Mullā Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ābādī Mullā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:50
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ābādī Mullā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ābādī Mullā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°48'14" 33.8038 |
Kinh độ | 45°31'41" 45.5281 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,797 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,685 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,848 |
Sân bay gần Ābādī Mullā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 135 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 211 km 131 ml |