Thời gian hiện tại ở Marād Khān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Marād Khān. Đánh bẩy Marād Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marād Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marād Khān, nhiều khách sạn ở Marād Khān, dân số ở Marād Khān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Marād Khān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:52
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marād Khān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Marād Khān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°48'34" 33.8095 |
Kinh độ | 45°30'51" 45.5141 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,549 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,249 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,574 |
Sân bay gần Marād Khān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 86 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 134 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 162 km 101 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 211 km 131 ml |