Thời gian hiện tại ở Mollā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Mollā Ḩasan. Đánh bẩy Mollā Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mollā Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mollā Ḩasan, nhiều khách sạn ở Mollā Ḩasan, dân số ở Mollā Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mollā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:59
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mollā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Mollā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°48'14" 33.8038 |
Kinh độ | 45°31'43" 45.5286 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,143 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,464 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,445 |
Sân bay gần Mollā Ḩasan, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 135 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 211 km 131 ml |