Thời gian hiện tại ở ‘Arab al Faḩḩām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab al Faḩḩām. Đánh bẩy ‘Arab al Faḩḩām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab al Faḩḩām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab al Faḩḩām, nhiều khách sạn ở ‘Arab al Faḩḩām, dân số ở ‘Arab al Faḩḩām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab al Faḩḩām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab al Faḩḩām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab al Faḩḩām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°47'3" 33.7843 |
Kinh độ | 45°17'49" 45.2969 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,693 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,654 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,703 |
Sân bay gần ‘Arab al Faḩḩām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 104 km 65 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 115 km 72 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 227 km 141 ml |