Thời gian hiện tại ở Majīd al Mūsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Majīd al Mūsá. Đánh bẩy Majīd al Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majīd al Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majīd al Mūsá, nhiều khách sạn ở Majīd al Mūsá, dân số ở Majīd al Mūsá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Majīd al Mūsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:41
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majīd al Mūsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Majīd al Mūsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°53'13" 33.887 |
Kinh độ | 45°17'15" 45.2876 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,655 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,225 |
Sân bay gần Majīd al Mūsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 108 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 219 km 136 ml |