Thời gian hiện tại ở Karīm al Haymūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Karīm al Haymūs. Đánh bẩy Karīm al Haymūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīm al Haymūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīm al Haymūs, nhiều khách sạn ở Karīm al Haymūs, dân số ở Karīm al Haymūs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karīm al Haymūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:16
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīm al Haymūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Karīm al Haymūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°54'1" 33.9002 |
Kinh độ | 45°17'19" 45.2887 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,891 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,373 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,480 |
Sân bay gần Karīm al Haymūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 108 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 122 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 218 km 135 ml |