Thời gian hiện tại ở Qaryat al Kifāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qaryat al Kifāḩ. Đánh bẩy Qaryat al Kifāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Kifāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Kifāḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat al Kifāḩ, dân số ở Qaryat al Kifāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Kifāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:20
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Kifāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat al Kifāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°54'13" 33.9037 |
Kinh độ | 45°17'20" 45.289 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,469 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,578 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,274 |
Sân bay gần Qaryat al Kifāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 109 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 122 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 115 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 218 km 135 ml |