Thời gian hiện tại ở Ḩasan al Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩasan al Kāz̧im. Đánh bẩy Ḩasan al Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan al Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan al Kāz̧im, nhiều khách sạn ở Ḩasan al Kāz̧im, dân số ở Ḩasan al Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan al Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan al Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ḩasan al Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'44" 33.5289 |
Kinh độ | 44°41'21" 44.6893 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,149 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,466 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,487 |
Sân bay gần Ḩasan al Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 53 km 33 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 233 km 145 ml |