Thời gian hiện tại ở ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Hādī Mullā Jāsim. Đánh bẩy ‘Arab Hādī Mullā Jāsim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Hādī Mullā Jāsim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, nhiều khách sạn ở ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, dân số ở ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:09
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°30'11" 33.503 |
Kinh độ | 44°46'47" 44.7797 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,103 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,559 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,870 |
Sân bay gần ‘Arab Hādī Mullā Jāsim, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 58 km 36 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 234 km 145 ml |