Thời gian hiện tại ở Qaryat an Nadah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qaryat an Nadah. Đánh bẩy Qaryat an Nadah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat an Nadah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat an Nadah, nhiều khách sạn ở Qaryat an Nadah, dân số ở Qaryat an Nadah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat an Nadah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:37
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat an Nadah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryat an Nadah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°53'18" 33.8883 |
Kinh độ | 45°23'1" 45.3836 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,258 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,056 |
Sân bay gần Qaryat an Nadah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 100 km 62 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 170 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 213 km 132 ml |