Thời gian hiện tại ở Jārib aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jārib aş Şayyāḩ. Đánh bẩy Jārib aş Şayyāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jārib aş Şayyāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jārib aş Şayyāḩ, nhiều khách sạn ở Jārib aş Şayyāḩ, dân số ở Jārib aş Şayyāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jārib aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jārib aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Jārib aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°51'50" 33.8639 |
Kinh độ | 45°24'9" 45.4025 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,560 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,131 |
Sân bay gần Jārib aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 97 km 60 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 170 km 105 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 214 km 133 ml |